🔍 Search: ĐƯỢC GỌI TÊN
🌟 ĐƯỢC GỌI TÊN @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
호칭되다
(呼稱 되다)
Động từ
-
1
이름이 지어져 불리다.
1 ĐƯỢC GỌI TÊN: Tên được đặt rồi được gọi.
-
1
이름이 지어져 불리다.
-
호명되다
(呼名 되다)
Động từ
-
1
이름이 불리다.
1 ĐƯỢC GỌI TÊN, ĐƯỢC NÊU TÊN: Tên được gọi.
-
1
이름이 불리다.